Chào Mừng Quý Khách Đến Với Bảng Giá Thép 24h

Bảng báo Giá thép Miền Nam Mới nhất Ngày 14/03/2025

Bảng báo giá thép Miền Nam hôm nay đang là thông tin nhận được rất nhiều sự quan tâm của các chủ đầu tư hiện nay. Tham khảo bảng báo giá sắt thép miền Nam được cập nhật mới nhất. chi tiết nhất ngay dưới đây để có sự chuẩn bị kinh phí tốt nhất.

LOẠI THÉP  BAREM (KG/CÂY) GIÁ VNĐ/KG GIÁ VNĐ/CÂY
Sắt miền Nam phi 6   12.150  
Sắt miền Nam phi 8   12.150  
Sắt miền Nam phi 10 7.21 12.250 80.020
Sắt miền Nam phi 12 10.39 12.250 110.096
Sắt miền Nam phi 14 14.16 12.250 145.011
Sắt miền Nam phi 16 18.47 12.250 202.410
Sắt miền Nam phi 18 23.38 12.250 253.720
Sắt miền Nam phi 20 28.85 12.350 320.124
Sắt miền Nam phi 22 34.91 12.350 Liên hệ
Sắt miền Nam phi 25 45.09 12.350 Liên hệ
Sắt miền Nam phi 28   12.450 Liên hệ
Sắt miền Nam phi 32   12.450 Liên hệ

Báo giá thép cuộn Miền Nam

Mặc dù nhu cầu của thị trường đang tăng lên nhanh chóng nhưng báo giá thép cuộn Miền Nam hôm nay vẫn giữ được ở mức ổn định. Chi tiết như sau:

Loại thép Đơn giá CB300V MIỀN NAM Đơn giá CB400V MIỀN NAM
Sắt phi 6 14.200/kg 14.200/kg
 Sắt phi 8 14.200/kg 14.200/kg

Báo giá thép thanh vằn Miền Nam

Thép thanh vằn Miền Nam luôn nằm trong top các thương hiệu vật liệu chất lượng, giá rẻ được sử dụng rộng rãi trên toàn quốc. Cập nhật báo giá sắt thép miền Nam hôm nay:

Loại thép Đơn vị tính Đơn giá CB300V MIỀN NAM
(VNĐ/Cây)
Đơn giá CB400V MIỀN NAM
(VNĐ/Cây)
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 90,714 80,008
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 129,611 110,861
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 174,551 145,176
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 244,314 204,239
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 303,451 256,741
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 380,391 322,791
Thép Ø 22 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 25 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 28 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 32 Cây 11,7 m Liên hệ liên hệ

 

Báo giá thép hình Miền Nam

Kho thép xây dựng cập nhật nhanh đến bạn bảng báo giá thép hình Miền Nam với các kích cỡ thông dụng nhất:

Loại thép Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Giá (VNĐ)
Thép V 150 x 150 x 10 x 12000 12 274.8 9.073
Thép V 75 x 75 x 5 x 6000 6 34.8 9.073
Thép V 63 x 63 x 5 x 6000 6 28.86 9.073
Thép V 50 x 50 x 4 x 6000 6 18.36 9.073
Thép V 100 x 100 x 8 x 6000 6 73.2 9.073
Thép V 63 x 63 x 6 x 6000 6 34.32 9.073
Thép V 75 x 75 x 7 x 6000 6 47.76 9.073
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 x 12000 12 202.8 13.091
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000 12 285.6 13.091
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12000 12 378 13.091
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000 12 484.8 13.091
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 x 12000 12 868.8 13.091
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 x 12000 12 598.8 13.091
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 x 12000 12 669.8 13.091
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 14/03/2025, tuy nhiên chưa chính xác. Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
4
5
66
7
3
2
1
8
9
10
11
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Hotline 0967237715
zalo